Mọi người lưu ý xếp từ theo thứ tự abc nhé! Để cho dễ tìm
Diagnostic | cảnh báo |
Dust devils | Lốc |
Gradient | Gradient |
Gusts | Gió giật |
Jet | Dòng xiết |
Jetstream | Dòng chảy xiết |
Longitudinally averaged | (được lấy) trung bình theo kinh độ - tương đương zonally averaged. Đôi khi có nghĩa là lấy trung bình dọc theo một tuyến nào đó. |
Mean zonal wind | gió vĩ hướng trung bình |
Meridionally averaged | (được lấy) trung bình kinh hướng |
Minute turbulent eddies | Xoáy rối rất nhỏ |
Mixing ratio | Tỷ số xáo trộn |
Molecular mean free path | Quãng đường tự do trung bình (của) phân tử |
Pattern | Hình thế |
Small eddies | Xoáy rối nhỏ |
Squall line | Đường tố |
Tropopause | Đối lưu hạn |
Wind shear | Độ đứt gió |
X-hPa thickness | độ cao (địa thế vị tuyệt đối) của mặt X-hPa |
X-Y hPa thickness | độ cao (địa thế vị tương đối) giữa hai mặt X- và Y-hPa |
Zonally averaged wind | gió trung bình vĩ hướng |
Zonally averaged | (được lấy) trung bình vĩ hướng |
Qui ước cách viết cho Month: Jan., Feb.,... | Tháng 1, Tháng 2 (không dùng Tháng Giêng, Tháng Hai |
Qui ước cách viết cho dd/mm/yy: | ví dụ 25/07/2001 |
Qui ước cách đánh công thức: | theo đúng ký hiệu như sách (in đậm (vectơ), nghiêng (biến), thẳng (symbol).... |
Qui ước | dấu thập phân, chuyển từ dấu (.)(kiểu Anh) sang dấu (,)(kiểu Việt) |
Kích thước của công thức: | Full: 11pt; Subscript/Superscript: 7pt; Sub-Subscript/Superscript: 5pt; Symbol: 15pt; Sub-symbol: 11pt |
thermally direct circulation | hoàn lưu nhiệt trực tiếp |
down gradient | xuôi gradient |
up gradient | ngược gradient |
isallobaric wind | gió biến áp |
budget (equation) | (phương trình) cán cân |
tracer | vết |
convective complex | phức hợp đối lưu |
semigeostrophic | bán địa chuyển |